10 câu nói tiếng Gruzia có bản dịch tiếng Anh vui nhộn

Mục lục:

10 câu nói tiếng Gruzia có bản dịch tiếng Anh vui nhộn
10 câu nói tiếng Gruzia có bản dịch tiếng Anh vui nhộn

Video: Luyện tập Đối thoại tiếng Anh chậm và dễ dàng 2024, Tháng BảY

Video: Luyện tập Đối thoại tiếng Anh chậm và dễ dàng 2024, Tháng BảY
Anonim

Mỗi quốc gia có một bộ thành ngữ, cụm từ và câu nói duy nhất cho ngôn ngữ của họ và Georgia không phải là một ngoại lệ. Có hàng tá thành ngữ và câu nói trong ngôn ngữ Gruzia đại diện cho văn hóa và truyền thống của quốc gia. Một số âm thanh vui nhộn trong tiếng Anh, một số có thể có ý nghĩa, và một số có vẻ rất kỳ quái. Với sự giúp đỡ của minh họa của Kote Iantbelidze, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu một vài câu nói tiếng Gruzia, có bản dịch tiếng Anh vui nhộn.

ყურების ჩამოყრა [khurebis chamokhra]

Bản dịch từng từ là, Rơi để thả tai. Câu nói được sử dụng khi một người trở nên buồn bã sau khi nghe tin buồn.

Image

კენჭს იყრის [kenchs ikris]

Bản dịch: để đổ sỏi vào chính mình. Câu nói này được sử dụng khi một người đang tranh cử trong cuộc bầu cử địa phương hoặc một ghế trong bất kỳ vị trí hành chính nào cần có phiếu bầu cá nhân.

ქალაქში საცობია [qalaqshi satsobia]

Bản dịch: [có] một nút chai trong thành phố. Nó có nghĩa là có một tắc đường xấu trong thành phố.

ენა დაება [ena daeba]

Điều này nghe có vẻ quen thuộc. Bản dịch là, để có được một lưỡi bị trói. Nó được sử dụng khi một người nói lắp vì họ không biết phải nói gì, do lo lắng hoặc thiếu phản ứng.

თავი გადადო [tavi gadado]

Bản dịch: bỏ đi một cái đầu. Điều này mô tả một người quyết tâm và tận tụy để làm điều gì đó và sẽ không cho phép làm phiền.

ენის მიტანა [enis mitana]

Bản dịch: để đưa lưỡi cho ai đó. Nó được sử dụng trong một tình huống mà chủ sở hữu của lưỡi là một snitch.

[Tavchargeuli]

Bản dịch: chôn đầu. Tavchargeuli được sử dụng để mô tả một người bận rộn làm việc gì đó và không quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh.

ბედში ჩავარდა [bedhi chavarda]

Bản dịch: rơi vào một số phận. Cụm từ này mô tả một tình huống khi một người có may mắn.

სახელი გაუვარდა [sakheli gauvarda]

Bản dịch: bỏ tên một người. Nó được sử dụng để mô tả một tình huống khi một người phát triển tiếng xấu cho chính mình.