11 từ hay để bạn yêu ngôn ngữ Pháp

Mục lục:

11 từ hay để bạn yêu ngôn ngữ Pháp
11 từ hay để bạn yêu ngôn ngữ Pháp

Video: Ngữ pháp Ôn tập Bài 11, 12 KU4 2024, Tháng BảY

Video: Ngữ pháp Ôn tập Bài 11, 12 KU4 2024, Tháng BảY
Anonim

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn quyến rũ trái tim không giống ai. Rễ của nó kéo dài trở lại cuộc chinh phục La Mã cổ đại, pha trộn với những ảnh hưởng của thần thoại và truyền thuyết bí ẩn. Ngày nay, độ nghiêng của những dòng nhạc trữ tình của nó đã tạo ra một âm nhạc quyến rũ người nghe bằng nhịp điệu độc đáo của nó.

Amour (am-uhr) / tình yêu

Từ amour (tình yêu) gói gọn một cách hoàn hảo niềm đam mê của tiếng Pháp, với cách phát âm đòi hỏi đôi môi căng mọng. Ban đầu là tình yêu, nó cũng phản bội nguồn gốc của ngôn ngữ Lãng mạn này là tiếng Latin - theo lịch sử được sử dụng bởi người La Mã cổ đại - sau cuộc chinh phục của người La Mã ở Bắc Gaul vào thế kỷ 1 trước Công nguyên

Image

Lumière (loo-me-yer) / ánh sáng

Từ lumière (ánh sáng) lần đầu tiên được tuyên bố bởi tiếng Pháp vào thế kỷ thứ 12. Nó đạt được ý nghĩa mới trong thời kỳ le siècle des Lumières (Thời đại Khai sáng) của thế kỷ 18, tượng trưng cho sự chiếu sáng của trí tuệ con người sau thời Trung cổ 'đen tối'. Ngày nay, nó đại diện cho thời kỳ mà đỉnh cao là cuộc Cách mạng Pháp.

Nghệ thuật Jenna / © Chuyến đi văn hóa

Image

Bougie (boo-jee) / nến

Từ bougie (nến) được sử dụng trong thế kỷ 13 và sự kết hợp khá không điển hình của các chữ cái gợi ý về các liên kết lịch sử giữa văn hóa Pháp và Ả Rập. Thành phố Béjaïa ở Algeria từng được gọi là Bougie và vì đây là nơi buôn bán nến diễn ra vào thời Trung cổ, nó mang đến nguồn cảm hứng ngôn ngữ hoàn hảo.

Coquille (cok-eey) / vỏ

Từ coquille (vỏ) có từ thế kỷ 14, nhưng đã đạt được rất nhiều ý nghĩa theo thời gian. Với sự ra đời của in ấn, nó đã đề cập đến một lỗi chính tả. Hiệp hội phát sinh như một sự tôn vinh cho lỗi đánh giá được chứng minh bởi những người đưa tiền cho những người ăn xin giả của La Cour des Mir mir trong thời trung cổ.

Flâneur (flan-uhr) / giang hồ

Từ flâneur (giang hồ) bắt nguồn từ thế kỷ 16, có được một tập hợp các hiệp hội phong phú trong thế kỷ 19 nhờ Charles Baudelaire. Nhà thơ đã tạo ra một bức chân dung của nhà thám hiểm đô thị rất đáng nhớ - thong thả lang thang trên những đại lộ và quán cà phê rộng lớn của thủ đô - rằng không có bức tranh nào về Paris mà không có nó.

Nghệ thuật Jenna / © Chuyến đi văn hóa

Image

Sirène (sir-en) / nàng tiên cá

Từ sirène (nàng tiên cá) xuất phát từ tiếng Hy Lạp (seira) với nguồn gốc ngôn ngữ gợi lên hình ảnh của một chuỗi, ám chỉ sự khó khăn của việc tách rời bản thân khỏi sự nắm bắt của họ. Điều này là do ảnh hưởng của thần thoại Hy Lạp, nơi Sirens được miêu tả là những người quyến rũ nguy hiểm đã dụ các thủy thủ đến đắm tàu ​​với những bài hát mê hoặc của họ.

Ciel (see-yel) / bầu trời

Từ ciel (bầu trời) ban đầu xuất phát từ thuật ngữ Hy Lạp koilos, có nghĩa là 'rỗng' hoặc 'lõm'. Điều này là do mọi người thường coi bầu trời là một dạng của khoang, còn được gọi là "hầm thiên thể". Họ chỉ có thể quan sát bầu trời bằng mắt thường và do đó, kích thước của không gian phần lớn vẫn là một bí ẩn, đặc biệt là về độ sâu.

Automne (oh-ton) / mùa thu

Hầu hết các nền văn hóa trên thế giới đều tôn vinh mùa gặt và Pháp cũng không ngoại lệ. Người Pháp thường dùng để chỉ lợi ích, tượng trưng cho mùa sản xuất tăng. Nhưng sau đó, từ automne (mùa thu) xuất phát từ tiếng Latin vào thế kỷ 13 như một sự tôn kính ngôn ngữ đối với vị thần của Autumnus, người đại diện cho sự phong phú của thiên nhiên.

Nghệ thuật Jenna / © Chuyến đi văn hóa

Image

Feuille (fuy-yuh) / lá

Từ feuille (lá) đầu tiên xuất phát từ tiếng Latin vào thế kỷ 13. Trong khi ý nghĩa chính của từ này là lá, ngôn ngữ Pháp đi đôi với thế giới ẩm thực và vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi các đầu bếp đã tuyên bố từ này cho cảm hứng ngữ nghĩa. Ngày nay ở Pháp, bạn sẽ nếm thử nhiều loại bánh có sử dụng từ này, ví dụ, mille-feuilles.

Printemps (Prahn-ton) / mùa xuân

Từ printemps (mùa xuân) xuống từ tempus Latin (lần đầu tiên). Đó là một trong những từ cổ xưa nhất đã trỗi dậy từ cuộc chinh phạt của người La Mã ở Bắc Gaul. Nhưng vào thế kỷ 13, thuật ngữ này đã sử dụng một cách viết hoàn toàn khác. Nó được viết 'printans' bằng cách sử dụng tiền tố 'prin', hồi đó, có nghĩa là bắt đầu.