11 từ hay sẽ khiến bạn phải lòng ngôn ngữ Bồ Đào Nha Brazil

Mục lục:

11 từ hay sẽ khiến bạn phải lòng ngôn ngữ Bồ Đào Nha Brazil
11 từ hay sẽ khiến bạn phải lòng ngôn ngữ Bồ Đào Nha Brazil

Video: 200 Cụm từ - Tiếng Bồ Đào Nha - Tiếng Việt 2024, Tháng BảY

Video: 200 Cụm từ - Tiếng Bồ Đào Nha - Tiếng Việt 2024, Tháng BảY
Anonim

Brazil là quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha duy nhất ở Nam Mỹ, tách biệt với lục địa nói tiếng Tây Ban Nha, và cho đến khi những người định cư Bồ Đào Nha đầu tiên đến năm 1500, mang theo văn hóa và ngôn ngữ của họ, họ có khoảng 1.000 thành ngữ bản địa. Ngày nay, tiếng Bồ Đào Nha Brazil đã phát triển sự khác biệt nhỏ từ nguồn gốc thực dân của nó, đáng chú ý là về ngữ pháp, từ vựng và ngữ điệu; Giai điệu du dương riêng biệt của Brazil, được hòa âm với các âm sắc và đỉnh hài hòa, được cho là âm thanh ngọt ngào nhất trong tất cả các phương ngữ Bồ Đào Nha.

Vida (vee-da) / cuộc sống

Tiếng Bồ Đào Nha là một ngôn ngữ Latin và vì vậy, nhiều từ của nó bắt nguồn từ từ vựng cổ xưa này. Vida là một trong số đó và xuất phát từ tiếng Latin vīta, có nghĩa đen là "cuộc sống". Nó tương tự, nếu không giống hệt với các từ 'cuộc sống' trong các ngôn ngữ lãng mạn khác, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha (vida), tiếng Ý (vita) và tiếng Pháp (vie).

Image

Beija-flor (bay-jah-floor) / chim ruồi

Thuật ngữ beija - flor liên kết với nhau hai danh từ - beija, có nghĩa là "nụ hôn" và flor, có nghĩa là "hoa" - để tạo ra một từ mô tả cách tinh tế mà một con chim ruồi ăn mật hoa. Beija-flor cũng là tên của một trong những trường samba lớn nhất của Rio de Janeiro, nơi đã lên ngôi vô địch Carnival 2018.

Image

Lua (loo-ah) / mặt trăng

Từ lua, hay 'mặt trăng', xuất phát từ một phần quan trọng của thần thoại La Mã. Sau khi nhóm mặt trăng với mặt trời và năm hành tinh khác là bảy điểm chính trên bầu trời, người La Mã đã áp dụng tuần lễ bảy ngày cho lịch của họ và các ngày trong tuần được đặt theo tên của bảy cơ quan thiên văn này. Danh pháp này vẫn tồn tại trong nhiều ngôn ngữ lãng mạn ngày nay, ngoại trừ tiếng Bồ Đào Nha, sử dụng lịch Công giáo. Một số thành ngữ hàng ngày sử dụng lua, chẳng hạn như lua de mel, dịch trực tiếp thành 'mặt trăng mật ong' hay 'tuần trăng mật'.

Felicidade (feh-lis-e-dah-gee) / hạnh phúc

Từ Bồ Đào Nha có nghĩa là "hạnh phúc" xuất phát từ tiếng Latin fēlīcitās, bắt nguồn từ hai từ: fēlīx, có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn", và hậu tố -tās, dùng để chỉ trạng thái hiện hữu, như '-hood ', ' -ness 'hoặc' -ship '. Người Brazil thường chúc nhau muitas felicidades ('nhiều hạnh phúc') khi tổ chức sinh nhật, đám cưới hoặc một số sự kiện lễ hội khác.

Poesia (po-iz-tai) / thơ

Từ "thơ" trong tiếng Bồ Đào Nha là poesia và xuất phát từ tiếng Latin poesis, từ đó, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại poíēsis, nghĩa đen là "sáng tác" hoặc "sản xuất". Một số nhà văn nổi tiếng nhất của Brazil bao gồm Machado de Assis và Carlos Drumond de Andrade, người sau này được coi là nhà thơ vĩ đại nhất của Brazil từng sống.

Image

Liberdade (lib-err-dah-gee) / tự do

Từ Liberdade bắt nguồn từ chữ Latinh lībērtās, có thể được chia thành līber (có nghĩa là 'miễn phí') và hậu tố -tās. Đó cũng là tên của một khu phố nổi tiếng ở São Paulo, nơi có cộng đồng lớn của Nhật Bản và hàng chục nhà hàng và cửa hàng truyền thống của Nhật Bản.

Paixão (pah-sh-ow) / niềm đam mê

Từ Bồ Đào Nha có nghĩa là "đam mê" bắt nguồn từ hai nguồn gốc, cả hai đều dựa trên tôn giáo: từ Latin Latin, có nghĩa là "đau khổ của Chúa Kitô trên thập giá", và niềm đam mê, xuất phát từ tiếng Pháp cổ và có nghĩa là "niềm đam mê của Chúa Kitô và đau khổ về thể xác '. Ngày nay, nó đề cập đến một tình yêu hoặc sự nhiệt tình mãnh liệt có thể được ví như một nỗi đau thể xác, đặc biệt là nếu paixão không được đáp lại với ai đó.

Alma (al-ma) / linh hồn

Từ "linh hồn" trong tiếng Bồ Đào Nha có nguồn gốc từ tiếng Latinh anima, có nghĩa là "linh hồn" hay "hơi thở", cũng như "tinh thần". Từ gốc này có nhận thức trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như từ Hy Lạp cổ đại (nghĩa là 'gió' hoặc 'gió'), thuật ngữ Frisian cũ omma (có nghĩa là 'hơi thở') và từ tiếng Phạn là dự án (có nghĩa là 'không khí' hoặc ' gió ').

Image

Beleza (Beh-lay-zah) / sắc đẹp

Có nhiều nguồn gốc có thể cho từ tiếng Bồ Đào Nha cho "vẻ đẹp". Bản thân từ beleza có lẽ xuất phát từ tiếng chuông Vulgar Latin, bắt nguồn từ tiếng Latin bellus, một từ cổ có nghĩa là 'vẻ đẹp', 'đẹp trai' hoặc 'đẹp'. Người ta tin rằng trong khi beleza có nguồn gốc này, nó cũng có thể được sử dụng bởi tiếng Bồ Đào Nha từ tiếng Ý bellezza hoặc từ tiếng Old Occitan belleza, thay vì trực tiếp từ tiếng Latin. Ngoài ý nghĩa 'vẻ đẹp', người Bồ Đào Nha còn sử dụng beleza để nói 'không sao' hay 'không sao'.

Carinho (ca-rin-yo) / tình cảm

Từ "tình cảm" trong tiếng Bồ Đào Nha là carinho và thường được sử dụng giữa những người có chung mối quan hệ thân thiết; nếu bạn nhẹ nhàng vuốt ve, xoa bóp hoặc xoa dịu ai đó, điều đó nói rằng bạn là dando carinho hoặc 'trao tình cảm'. Nó xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha cariño, có thể bắt nguồn từ cùng một từ trong tiếng Aragon có nghĩa là 'yêu dấu'.