10 từ lóng chỉ có ở Osaka

Mục lục:

10 từ lóng chỉ có ở Osaka
10 từ lóng chỉ có ở Osaka

Video: 10 Từ lóng Tiếng Hàn ! - 한국의 은어 ! 2024, Tháng Sáu

Video: 10 Từ lóng Tiếng Hàn ! - 한국의 은어 ! 2024, Tháng Sáu
Anonim

Osakans có một phương ngữ độc đáo, giống như chính thành phố, thân thiện và quyến rũ, nhưng đôi khi được coi là không chính thức và thô bạo. Được gọi là Osaka-ben, giọng này thường bị trêu chọc thân thiện (tương tự như có giọng Brooklyn mạnh mẽ ở Mỹ). Osakans thường giản dị và cùn hơn so với những người ở nơi khác ở Nhật Bản và điều này xuất hiện theo phương ngữ của họ theo những cách vui nhộn và thú vị. Dưới đây là 10 từ địa phương phổ biến nhất chỉ nghe thấy ở Osaka.

Nandeyanen

Thường được dịch là "bạn phải đùa tôi!", Nandeyanen thường được hét lên với ngữ điệu đang nổi lên và sự phẫn nộ vui tươi. Cụm từ này là một yếu tố chính trong bối cảnh hài kịch nổi tiếng ở Osaka, nơi các diễn viên hài manzai tán tỉnh nhau trong một định dạng tương tự như đứng lên. Tuy nhiên, nó cũng được Osakans sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, vì nó bổ sung hoàn hảo cho tính cách vui tươi và kịch tính của họ.

Image

Ma nữ

Maido là một thuật ngữ cực kỳ linh hoạt. Nó có thể hoạt động như một lời chào, một lời chia tay và một lời cảm ơn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến nhất bởi các nhân viên nhà hàng và quầy hàng trên đường để giải quyết các khách hàng và truyền tải một giọng điệu thân thiện và giản dị. Trong khi theo truyền thống chỉ nói bởi đàn ông, ngày càng có nhiều phụ nữ sử dụng thuật ngữ này.

Michael Driver / © Chuyến đi văn hóa

Image

Meccha

Đây là một cách giản dị và nhiệt tình để nói 'thực sự' hoặc 'rất.' Ví dụ, Meccha có nghĩa là 'rất dễ thương.' Đúng với tinh thần Osaka, hầu hết mọi thứ là meccha gì đó, và từ này thường được nhấn mạnh nếu không được hét lên.

Mokarimakka / Bochi bochi

Hai từ lóng này đi cùng nhau để tạo thành một cuộc trao đổi chung giữa bạn bè hoặc người quen. Mokarimakka là 'mọi chuyện thế nào?' của phương trình, theo nghĩa đen có nghĩa là 'bạn đang kiếm tiền tốt?' Câu trả lời, bochi bochi, có nghĩa là 'vì vậy' hoặc mọi thứ đang di chuyển dọc theo trung lập.

Makete

Từ này gợi lên tinh thần thương mại của thành phố, và được dịch là 'giảm giá, làm ơn!' Mặc dù thương lượng không phổ biến ở Nhật Bản như trước đây, hoặc vẫn còn ở nhiều nước châu Á khác, nhưng có thể sử dụng cụm từ này ở những nơi như cửa hàng điện tử hoặc chợ mở, đặc biệt là trong các cửa hàng bán đồ cũ hoặc độc lập.

Michael Driver / © Chuyến đi văn hóa

Image

Nambo

Một từ hữu ích khác để mua sắm là nambo có nghĩa đơn giản là 'bao nhiêu?' Trong lịch sử là một thành phố thương mại, Osaka có rất nhiều cụm từ cụ thể của khu vực để làm với thương mại. Đây là một thuật ngữ hữu ích để sử dụng trong khi mua sắm, đặc biệt là vì nó dễ nhớ hơn một chút so với phiên bản tiếng Nhật tiêu chuẩn, ikura desu ka?

Akan

Akan, có cùng nghĩa với từ dame từ tiếng Nhật tiêu chuẩn, là một từ rất linh hoạt khác. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là 'không tốt' nhưng có thể được sử dụng rất nhiều cách. Mọi người sử dụng nó một mình hoặc trong một câu để thể hiện cảm giác không thích, không tán thành hoặc từ chối. Nó có thể có nghĩa là bất cứ điều gì từ 'không!' thành 'không!' và cũng rất hữu ích cho việc đùa giỡn một người bạn thân hoặc giận dữ hét vào một kẻ lừa đảo (kẻ biến thái).

Honmani

Từ này chỉ đơn giản là cách nói của Osakans 'thực sự?' sau khi nghe điều gì đó giật mình. Mặc dù nó có thể được sử dụng với giọng điệu tò mò thông thường, nhưng đúng với tinh thần Osaka sôi nổi, từ này thường được thốt ra đủ lớn để có thể nghe thấy trong phòng hoặc xe lửa.

Shiropedo

Đây là một phiên bản tiếng lóng của cụm từ tiếng Nhật phổ biến hơn shiranai có nghĩa là 'không biết.' Khi được nói, nó có nghĩa là 'Tôi không biết' hay chính xác hơn là 'dunno', mặc dù ý nghĩa có thể thay đổi một chút dựa trên ngữ cảnh (ví dụ: 'cô ấy không biết').

Michael Driver / © Chuyến đi văn hóa

Image